Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ras Tafari


noun
emperor of Ethiopia;
worshipped by Rastafarians (1892-1975)
Syn:
Haile Selassie, Ras Tafari Makonnen
Instance Hypernyms:
emperor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.